Về cơ bản, bảng cước mới không có nhiều thay đổi về giá cước truy nhập dịch vụ. Chỉ thay đổi phần tốc độ tối đa đối với các gói cước Mega Easy, Mega Family và Mega Extra. Các mức cước quy định trong bảng chưa bao gồm thuê giá trị gia tăng.
Nội dung chi tiết như sau:
Tên gói Mô tả |
Mega Easy |
Mega Family |
Mega Extra |
Mega Maxi |
1. Tốc độ kết nối | ||||
Tốc độ tối đa (Download/Upload) |
1.536Kbps /512Kbps |
2.0486Kbps/ 512Kbps |
2.560Kbps/ 512Kbps |
3.072Kbps /640Kbps |
Tốc độ tối thiểu (Download/Upload) |
- |
- |
- |
- |
2. Mức cước | ||||
2.1 Phương thức 1: Trả theo lưu lượng sử dụng gửi và nhận |
||||
Cước thuê bao tháng |
24.000 đồng/tháng |
35.000 đồng/tháng |
82.000 đồng/tháng |
165.000 đồng/tháng |
Cước 01 Mbyte theo lưu lượng sử dụng gửi và nhận. |
48 đồng |
48 đồng |
+6.000 Mbyte đầu: 55 đồng. +Các Mbyte tiếp theo: 41đồng. |
+6.000 Mbyte đầu: 55 đồng. + Các Mbyte tiếp theo: 41đồng. |
Cước trần: tổng cước thuê bao tháng và cước sử dụng không vượt quá. |
300.000 đồng/tháng |
450.000 đồng/tháng |
700.000 đồng/ tháng |
1.100.000 đồng/tháng |
2.2. Phương thức 2: Thuê dịch vụ trọn gói không phụ thuộc vào lưu lượng sủ dụng. |
250.000 đồng/tháng |
350.000 đồng/tháng |
550.000 đồng/tháng |
900.000 đồng/tháng |
Địa chỉ IP |
IP động |
IP động |
IP động |
IP động |
Tên gói Mô tả |
Mega Maxi+ |
Mega Pro |
Mega For Game |
Mega Dreaming |
1. Tốc độ kết nối |
||||
Tốc độ tối đa (Download/Upload) |
3.072Kbps/ 640Kbps |
4.096Kbps /640Kbps |
6Mbps/ 640Kbps |
8Mbps/ 640Kbps |
Tốc độ tối thiểu(Download/Upload) |
- |
- |
- |
256K/192K |
2. Mức cước |
||||
Cước thuê bao tháng |
300.000 đồng/tháng |
500.000 đồng/tháng |
600.000 đồng/tháng |
2.000.000 đồng/tháng |
Cước 01 Mbyte theo lưu lượng sử dụng gửi và nhận |
+6.000Mbyte đầu tiên: 50 đồng. +6.000Mbyte tiếp theo: 45 đồng + Các Mbyte tiếp theo: 40 đồng |
40 đồng |
45 đồng |
+ 10 Gbyte đầu tiên: 450 đồng. + Các Gbyte tiếp theo: 350 đồng |
Cước trần: tổng cước thuê bao tháng và cước sử dụng không vượt quá. |
1.818.181 đồng/tháng |
2.272.727 đồng/tháng |
3.000.000 đồng/ tháng |
15.000.000 đồng/tháng |
Cước trọn gói (trả luôn một lần hàng tháng để sử dụng dịch vụ không hạn chế, không phụ thuộc vào lưu lượng). |
1.454.545 đồng/tháng |
1.818.181 đồng/tháng |
2.500.000 đồng/tháng |
10.000.000 đồng/tháng |
Địa chỉ IP |
Miễn phí 01 địa chỉ IP tĩnh |
Miễn phí 01 địa chỉ IP tĩnh |
IP động |
Miễn phí 08 địa chỉ IP tĩnh |